Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

癰疽

  1. (Nghĩa đen, Đông y) Áp xeloét.
  2. (Nghĩa bóng) Tai họa, tai ương, thảm họa.

Hậu duệ

sửa