癰疽
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄩㄥ ㄐㄩ
- Quảng Đông (Việt bính): jung1 zeoi1 / jung1 ceoi1 / jung2 zeoi1
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): iong-chhu
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄩㄥ ㄐㄩ
- Tongyong Pinyin: yongjyu
- Wade–Giles: yung1-chü1
- Yale: yūng-jyū
- Gwoyeu Romatzyh: iongjiu
- Palladius: юнцзюй (junczjuj)
- IPA Hán học (ghi chú): /jʊŋ⁵⁵ t͡ɕy⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: jung1 zeoi1 / jung1 ceoi1 / jung2 zeoi1
- Yale: yūng jēui / yūng chēui / yúng jēui
- Cantonese Pinyin: jung1 dzoey1 / jung1 tsoey1 / jung2 dzoey1
- Guangdong Romanization: yung1 zêu1 / yung1 cêu1 / yung2 zêu1
- Sinological IPA (key): /jʊŋ⁵⁵ t͡sɵy̯⁵⁵/, /jʊŋ⁵⁵ t͡sʰɵy̯⁵⁵/, /jʊŋ³⁵ t͡sɵy̯⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: iong-chhu
- Tâi-lô: iong-tshu
- Phofsit Daibuun: iongzhw
- IPA (Hạ Môn): /iɔŋ⁴⁴⁻²² t͡sʰu⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn)
Danh từ
sửa癰疽