禪定
Tiếng Trung Quốc
sửaabdicate; meditation; abstraction abdicate; meditation; abstraction; (Zen) Buddhism |
to set; to fix; to determine to set; to fix; to determine; to decide; to stabilise; to order | ||
---|---|---|---|
phồn. (禪定) | 禪 | 定 | |
giản. (禅定) | 禅 | 定 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "禅定".)
Từ nguyên
sửaDạng rút ngắn của tiếng Phạn ध्यान (dhyāna) + tiếng Trung Quốc 定.
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄔㄢˊ ㄉㄧㄥˋ
- Quảng Đông (Việt bính): sim4 ding6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄔㄢˊ ㄉㄧㄥˋ
- Tongyong Pinyin: chándìng
- Wade–Giles: chʻan2-ting4
- Yale: chán-dìng
- Gwoyeu Romatzyh: charndinq
- Palladius: чаньдин (čanʹdin)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰän³⁵ tiŋ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: sim4 ding6
- Yale: sìhm dihng
- Cantonese Pinyin: sim4 ding6
- Guangdong Romanization: xim4 ding6
- Sinological IPA (key): /siːm²¹ tɪŋ²²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa禪定