Tiếng Trung Quốc sửa

Cách phát âm sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Danh từ sửa

地質

  1. Đặc điểm địa chất.
  2. Địa chất học (khoa học nghiên cứu cấu trúc của trái đất)

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Nhật sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Đặc điểm địa chất.

Tham khảo sửa

  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  2. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN