Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
天職
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Hậu duệ
Tiếng Trung Quốc
sửa
day; sky; heaven
office; duty
phồn.
(
天職
)
天
職
giản.
(
天职
)
天
职
(This form in the hanzi box is uncreated: "
天职
".)
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
tiānzhí
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄊㄧㄢ ㄓˊ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
tin
1
zik
1
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
tiānzhí
Chú âm phù hiệu
:
ㄊㄧㄢ ㄓˊ
Tongyong Pinyin
:
tianjhíh
Wade–Giles
:
tʻien
1
-chih
2
Yale
:
tyān-jŕ
Gwoyeu Romatzyh
:
tianjyr
Palladius
:
тяньчжи
(tjanʹčži)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/tʰi̯ɛn⁵⁵ ʈ͡ʂʐ̩³⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
tin
1
zik
1
Yale
:
t
ī
n j
ī
k
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
tin
1
dzik
7
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
tin
1
jig
1
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/tʰiːn
⁵⁵
t͡sɪk̚⁵/
Danh từ
sửa
天職
Thiên chức
.
Hậu duệ
sửa
Sino-Xenic
(
天職
):
Tiếng Việt
:
thiên chức
(
天職
)