Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
盹
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
盹
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Trung Quốc
2.1
Danh từ
2.2
Từ nguyên
2.3
Cách phát âm
2.4
Danh từ
2.5
Xem thêm
2.6
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
盹
U+76F9
,
盹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76F9
←
相
[U+76F8]
CJK Unified Ideographs
盺
→
[U+76FA]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
9
Bộ thủ
:
目
+
4 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+76F9
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
dǔn
(
dun
3
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄉㄨㄣˇ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
deon
6
,
zeon
3
Mân Nam
(
POJ
)
:
tùn
/
tuh
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
dǔn
Chú âm phù hiệu
:
ㄉㄨㄣˇ
Tongyong Pinyin
:
dǔn
Wade–Giles
:
tun
3
Yale
:
dwǔn
Gwoyeu Romatzyh
:
doen
Palladius
:
дунь
(dunʹ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/tu̯ən²¹⁴/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
deon
6
, zeon
3
Yale
:
deuhn, jeun
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
doen
6
, dzoen
3
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
dên
6
, zên
3
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/tɵn²²/, /t͡ʃɵn³³/
Mân Nam
(
Mân Tuyền Chương
:
Xiamen
,
Quanzhou
,
Zhangzhou
)
Phiên âm Bạch thoại
:
tùn
Tâi-lô
:
tùn
Phofsit Daibuun
:
duxn
IPA
(
Hạ Môn
,
Chương Châu
)
:
/tun²¹/
IPA
(
Tuyền Châu
)
:
/tun⁴¹/
(
Mân Tuyền Chương
:
Đài Loan
(thường dùng)
)
Phiên âm Bạch thoại
:
tuh
Tâi-lô
:
tuh
Phofsit Daibuun
:
duq
IPA
(
Đài Bắc
,
Cao Hùng
)
:
/tuʔ³²/
Ghi chú
: vernacular (俗).
Tiếng Trung Quốc
sửa
Danh từ
sửa
盹
Gật
đầu
,
ngủ
gật.
Từ nguyên
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
zhūn
(
zhun
1
)
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄓㄨㄣ
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
zhūn
Chú âm phù hiệu
:
ㄓㄨㄣ
Tongyong Pinyin
:
jhun
Wade–Giles
:
chun
1
Yale
:
jwūn
Gwoyeu Romatzyh
:
juen
Palladius
:
чжунь
(čžunʹ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/ʈ͡ʂu̯ən⁵⁵/
Danh từ
sửa
盹
Dạng thay thế của
𥇜
.
Xem thêm
sửa
𩢀
Tham khảo
sửa
Từ 盹 trên
字海 (叶典)