Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+76F9, 盹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76F9

[U+76F8]
CJK Unified Ideographs
[U+76FA]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 04” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Trung Quốc

sửa

Danh từ

sửa

  1. Gật đầu, ngủ gật.

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Dạng thay thế của 𥇜.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa