Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+76F9, 盹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76F9

[U+76F8]
CJK Unified Ideographs
[U+76FA]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

  1. Gật đầu, ngủ gật.

Từ nguyên sửa

Cách phát âm sửa


Danh từ sửa

  1. Dạng thay thế của 𥇜.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa