盹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
盹 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄉㄨㄣˇ
- Quảng Đông (Việt bính): deon6 / zeon3
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): tùn / tuh
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄉㄨㄣˇ
- Tongyong Pinyin: dǔn
- Wade–Giles: tun3
- Yale: dwǔn
- Gwoyeu Romatzyh: doen
- Palladius: дунь (dunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /tu̯ən²¹⁴/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: deon6 / zeon3
- Yale: deuhn / jeun
- Cantonese Pinyin: doen6 / dzoen3
- Guangdong Romanization: dên6 / zên3
- Sinological IPA (key): /tɵn²²/, /t͡sɵn³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
- Phiên âm Bạch thoại: tùn
- Tâi-lô: tùn
- Phofsit Daibuun: duxn
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /tun²¹/
- IPA (Tuyền Châu): /tun⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: tuh
- Tâi-lô: tuh
- Phofsit Daibuun: duq
- IPA (Đài Bắc, Cao Hùng): /tuʔ³²/
- (Mân Tuyền Chương: Xiamen, Quanzhou, Zhangzhou)
Ghi chú: vernacular (俗).
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa盹
Từ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄨㄣ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄨㄣ
- Tongyong Pinyin: jhun
- Wade–Giles: chun1
- Yale: jwūn
- Gwoyeu Romatzyh: juen
- Palladius: чжунь (čžunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂu̯ən⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
sửa盹
- Dạng thay thế của 𥇜.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Từ 盹 trên 字海 (叶典)