薇
Tra từ bắt đầu bởi | |||
薇 |
Chữ Hán
sửa
|
phồn. | 薇 | |
---|---|---|
giản. # | 薇 |
Tra cứu
sửa薇 (bộ thủ Khang Hi 140, 艸+13, 19 nét, Thương Hiệt 廿竹人大 (THOK), tứ giác hiệu mã 44248, hình thái ⿱艹微)
Chuyển tự
sửaTham khảo
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
薇 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vi˧˧ | ji˧˥ | ji˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vi˧˥ | vi˧˥˧ |
- 薔薇 ― tường vi
Tham khảo
sửa- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
Tiếng Nhật
sửaKanji
sửa薇
()
Âm đọc
sửaKanji trong mục từ này |
---|
薇 |
ぜんまい Hyōgaiji |
kun’yomi |
Cách viết khács |
---|
紫萁 (không phổ biến) 狗脊 (hiếm) |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa薇 (zenmai)
- Ráng ất minh Nhật Bản.
- 薔薇 ― ばら (bara) ― hoa hồng
Tham khảo
sửaTiếng Nhật cổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửa薇 (zenmai)
Tiếng Okinawa
sửaKanji
sửa薇
()
Từ ghép
sửa薇
- Vi.
- 薔薇 ― ばら ― coosjuN (tường vi)
Tham khảo
sửa- 沖縄語辞典 データ集, ấn bản 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001
Tiếng Triều Tiên
sửaCách phát âm
sửa- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [mi]
- Ngữ âm Hangul: [미]
Hanja
sửa薇 (eumhun 장미 미 (jangmi mi))
薇 (eumhun 고비 미 (gobi mi))
Tham khảo
sửa- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子字典. 薇
Tiếng Triều Tiên trung đại
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHanja
sửa薇
Tiếng Trung Quốc
sửaNguồn gốc ký tự
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄨㄟ, ㄨㄟˊ
- Quảng Đông (Việt bính): mei4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄨㄟ
- Tongyong Pinyin: wei
- Wade–Giles: wei1
- Yale: wēi
- Gwoyeu Romatzyh: uei
- Palladius: вэй (vɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /weɪ̯⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄨㄟˊ
- Tongyong Pinyin: wéi
- Wade–Giles: wei2
- Yale: wéi
- Gwoyeu Romatzyh: wei
- Palladius: вэй (vɛj)
- IPA Hán học (ghi chú): /weɪ̯³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, Mainland)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: mei4
- Yale: mèih
- Cantonese Pinyin: mei4
- Guangdong Romanization: méi4
- Sinological IPA (key): /mei̯²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Danh từ
sửa薇