Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
末班車
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
end; final stage; latter part
phồn.
(
末班車
)
末
班車
giản.
(
末班车
)
末
班车
(This form in the hanzi box is uncreated: "
末班车
".)
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
mòbānchē
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄇㄛˋ ㄅㄢ ㄔㄜ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
mut
6
baan
1
ce
1
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
mòbānchē
Chú âm phù hiệu
:
ㄇㄛˋ ㄅㄢ ㄔㄜ
Tongyong Pinyin
:
mòbanche
Wade–Giles
:
mo
4
-pan
1
-chʻê
1
Yale
:
mwò-bān-chē
Gwoyeu Romatzyh
:
mohbanche
Palladius
:
мобаньчэ
(mobanʹčɛ)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/mu̯ɔ⁵¹ pän⁵⁵ ʈ͡ʂʰɤ⁵⁵/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
mut
6
baan
1
ce
1
Yale
:
muht b
ā
an ch
ē
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
mut
9
baan
1
tse
1
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
mud
6
ban
1
cé
1
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/muːt̚² päːn
⁵⁵
t͡sʰɛː
⁵⁵
/
Danh từ
sửa
末班車
Chuyến
tàu
hoặc
xe buýt
cuối cùng
(trong
ngày
).
(
nghĩa bóng
)
Cơ hội
cuối cùng.