國花
Tiếng Trung Quốc
sửacountry; state; nation | flower; blossom; to spend flower; blossom; to spend; fancy pattern | ||
---|---|---|---|
phồn. (國花) | 國 | 花 | |
giản. (国花) | 国 | 花 |
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄚ
- Quảng Đông (Việt bính): gwok3 faa1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄚ
- Tongyong Pinyin: guóhua
- Wade–Giles: kuo2-hua1
- Yale: gwó-hwā
- Gwoyeu Romatzyh: gwohua
- Palladius: гохуа (goxua)
- IPA Hán học (ghi chú): /ku̯ɔ³⁵ xu̯ä⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, erhua-ed)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄛˊ ㄏㄨㄚㄦ
- Tongyong Pinyin: guóhuar
- Wade–Giles: kuo2-hua1-ʼrh
- Yale: gwó-hwār
- Gwoyeu Romatzyh: gwohual
- Palladius: гохуар (goxuar)
- IPA Hán học (ghi chú): /ku̯ɔ³⁵ xu̯ɑɻ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: gwok3 faa1
- Yale: gwok fā
- Cantonese Pinyin: gwok8 faa1
- Guangdong Romanization: guog3 fa1
- Sinological IPA (key): /kʷɔːk̚³ faː⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa國花