Chinese

sửa
 
flat; level; equal
flat; level; equal; to make the same score; to tie; to draw; calm; peaceful
phồn. (平假名) 假名
giản. #(平假名) 假名

Etymology

sửa

Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật (ひら)()() (hiragana).

Pronunciation

sửa

平假名

  1. hiragana

See also

sửa

Japanese

sửa
Kanji trong mục từ này
ひら
Lớp: 3
か > が
Hyōgaiji

Lớp: 1

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "shin" is not used by this template..

  1. Dạng Kyūjitai form of 平仮名: hiragana