平假名
Chinese
sửaflat; level; equal flat; level; equal; to make the same score; to tie; to draw; calm; peaceful |
|||
---|---|---|---|
phồn. (平假名) | 平 | 假名 | |
giản. #(平假名) | 平 | 假名 |
Etymology
sửaVay mượn chính tả từ tiếng Nhật 平仮名 (hiragana).
Pronunciation
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧㄥˊ
- Quảng Đông (Việt bính): ping4 gaa2 ming4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄆㄧㄥˊ ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧㄥˊ
- Tongyong Pinyin: píngjiǎmíng
- Wade–Giles: pʻing2-chia3-ming2
- Yale: píng-jyǎ-míng
- Gwoyeu Romatzyh: pyngjeaming
- Palladius: пинцзямин (pinczjamin)
- IPA Hán học (ghi chú): /pʰiŋ³⁵ t͡ɕi̯ä²¹⁴⁻²¹ miŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ping4 gaa2 ming4
- Yale: pìhng gá mìhng
- Cantonese Pinyin: ping4 gaa2 ming4
- Guangdong Romanization: ping4 ga2 ming4
- Sinological IPA (key): /pʰɪŋ²¹ kaː³⁵ mɪŋ²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Noun
sửa平假名
See also
sửaJapanese
sửaKanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
平 | 假 | 名 |
ひら Lớp: 3 |
か > が Hyōgaiji |
な Lớp: 1 |
Noun
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "shin" is not used by this template..