口蹄疫
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄎㄡˇ ㄊㄧˊ ㄧˋ
- Quảng Đông (Việt bính): hau2 tai4 jik6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄎㄡˇ ㄊㄧˊ ㄧˋ
- Tongyong Pinyin: kǒutíyì
- Wade–Giles: kʻou3-tʻi2-i4
- Yale: kǒu-tí-yì
- Gwoyeu Romatzyh: kooutyiyih
- Palladius: коутии (koutii)
- IPA Hán học (ghi chú): /kʰoʊ̯²¹⁴⁻²¹ tʰi³⁵ i⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: hau2 tai4 jik6
- Yale: háu tàih yihk
- Cantonese Pinyin: hau2 tai4 jik9
- Guangdong Romanization: heo2 tei4 yig6
- Sinological IPA (key): /hɐu̯³⁵ tʰɐi̯²¹ jɪk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa口蹄疫
- Bệnh lở mồm long móng.