Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
口蹄疫
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
kǒutíyì
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄎㄡˇ ㄊㄧˊ ㄧˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
hau
2
tai
4
jik
6
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
kǒutíyì
Chú âm phù hiệu
:
ㄎㄡˇ ㄊㄧˊ ㄧˋ
Tongyong Pinyin
:
kǒutíyì
Wade–Giles
:
kʻou
3
-tʻi
2
-i
4
Yale
:
kǒu-tí-yì
Gwoyeu Romatzyh
:
kooutyiyih
Palladius
:
коутии
(koutii)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/kʰoʊ̯²¹⁴⁻²¹ tʰi³⁵ i⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
hau
2
tai
4
jik
6
Yale
:
háu tàih yihk
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
hau
2
tai
4
jik
9
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
heo
2
tei
4
yig
6
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/hɐu̯³⁵ tʰɐi̯
²¹
jɪk̚²/
Danh từ
sửa
口蹄疫
Bệnh
lở mồm long móng
.