Tiếng Trung Quốc

sửa
phồn. (音樂視頻) 音樂 視頻
giản. (音乐视频) 音乐 视频

(This form in the hanzi box is uncreated: "音乐视频".)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

音樂視頻

  1. Video âm nhạc.

Đồng nghĩa

sửa