螢石
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄧㄥˊ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): jing4 sek6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄧㄥˊ ㄕˊ
- Tongyong Pinyin: yíngshíh
- Wade–Giles: ying2-shih2
- Yale: yíng-shŕ
- Gwoyeu Romatzyh: yngshyr
- Palladius: инши (inši)
- IPA Hán học (ghi chú): /iŋ³⁵ ʂʐ̩³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: jing4 sek6
- Yale: yìhng sehk
- Cantonese Pinyin: jing4 sek9
- Guangdong Romanization: ying4 ség6
- Sinological IPA (key): /jɪŋ²¹ sɛːk̚²/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa螢石