統計
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ
- Quảng Đông (Việt bính): tung2 cai3
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ
- Tongyong Pinyin: tǒngjì
- Wade–Giles: tʻung3-chi4
- Yale: tǔng-jì
- Gwoyeu Romatzyh: toongjih
- Palladius: тунцзи (tunczi)
- IPA Hán học (ghi chú): /tʰʊŋ²¹⁴⁻²¹ t͡ɕi⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: tung2 cai3
- Yale: túng chai
- Cantonese Pinyin: tung2 tsai3
- Guangdong Romanization: tung2 cei3
- Sinological IPA (key): /tʰʊŋ³⁵ t͡sʰɐi̯³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa統計
Tiếng Nhật
sửaKanji trong mục từ này | |
---|---|
統 | 計 |
とう Lớp: 5 |
けい Lớp: 2 |
on’yomi |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa統計 (tōkei)