Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
統計
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Trung Quốc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Nhật
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Trung Quốc
sửa
Cách phát âm
sửa
Quan thoại
(
Bính âm
)
:
tǒngjì
(
Chú âm phù hiệu
)
:
ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ
Quảng Đông
(
Việt bính
)
:
tung
2
cai
3
Quan thoại
(
Hán ngữ tiêu chuẩn
)
+
Bính âm
]
:
tǒngjì
Chú âm phù hiệu
:
ㄊㄨㄥˇ ㄐㄧˋ
Tongyong Pinyin
:
tǒngjì
Wade–Giles
:
tʻung
3
-chi
4
Yale
:
tǔng-jì
Gwoyeu Romatzyh
:
toongjih
Palladius
:
тунцзи
(tunczi)
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/tʰʊŋ²¹⁴⁻²¹ t͡ɕi⁵¹/
Quảng Đông
(
Quảng Đông tiêu chuẩn
,
Quảng Châu
)
+
Việt bính
:
tung
2
cai
3
Yale
:
túng chai
Bính âm tiếng Quảng Đông
:
tung
2
tsai
3
Tiếng Quảng Đông Latinh hóa
:
tung
2
cei
3
IPA
Hán học
(
ghi chú
)
:
/tʰʊŋ³⁵ t͡sʰɐi̯³³/
Danh từ
sửa
統計
Thống kê
.
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
統
計
とう
Lớp: 5
けい
Lớp: 2
on’yomi
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
と
ーけー
[tòókéé]
(
Heiban
– [0])
[1]
IPA
(
ghi chú
)
:
[to̞ːke̞ː]
Danh từ
sửa
統
(
とう
)
計
(
けい
)
(
tōkei
)
Thống kê
.
Tham khảo
sửa
▲
1998
,
NHK日本語発音アクセント辞典
(
Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật
NHK
)
(bằng tiếng Nhật),
Tōkyō
:
NHK
,
→ISBN