國慶
Tiếng Trung Quốc
sửacountry; state; nation | celebrate | ||
---|---|---|---|
phồn. (國慶) | 國 | 慶 | |
giản. (国庆) | 国 | 庆 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "国庆".)
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˋ
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): gwok3 hing3
- (Đài Sơn, Wiktionary): gok2 hen1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥˋ
- Tongyong Pinyin: guócìng
- Wade–Giles: kuo2-chʻing4
- Yale: gwó-chìng
- Gwoyeu Romatzyh: gwochinq
- Palladius: гоцин (gocin)
- IPA Hán học (ghi chú): /ku̯ɔ³⁵ t͡ɕʰiŋ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: gwok3 hing3
- Yale: gwok hing
- Cantonese Pinyin: gwok8 hing3
- Guangdong Romanization: guog3 hing3
- Sinological IPA (key): /kʷɔːk̚³ hɪŋ³³/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: gok2 hen1
- IPA Hán học (ghi chú): /kɔk̚⁵⁵ hen³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
sửa國慶
- (~日, ~節) Ngày quốc khánh.