朻
Chữ Hán
sửa
|
Tra từ bắt đầu bởi | |||
朻 |
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTừ nguyên
sửaSự tiến hóa của chữ 朻 |
---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Tiểu triện |
Tiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄐㄧㄡ
- Quảng Đông (Việt bính): gau1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄐㄧㄡ
- Tongyong Pinyin: jiou
- Wade–Giles: chiu1
- Yale: jyōu
- Gwoyeu Romatzyh: jiou
- Palladius: цзю (czju)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡ɕi̯oʊ̯⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
- Jyutping: gau1
- Yale: gāu
- Cantonese Pinyin: gau1
- Guangdong Romanization: geo1
- Sinological IPA (key): /kɐu̯⁵⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)
Danh từ
sửa朻
- Cây cao.
Tính từ
sửa朻
- Dạng cổ giống với 樛. Cây có cành cong và rủ xuống.