Chữ Hán

sửa
U+673B, 朻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-673B

[U+673A]
CJK Unified Ideographs
[U+673C]
Tra từ bắt đầu bởi

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 02” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Tiểu triện
 

Tiếng Trung Quốc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Cây cao.

Tính từ

sửa

  1. Dạng cổ giống với . Cây có cành cong và rủ xuống.

Tham khảo

sửa