олар
Tiếng Chulym
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: olar
Đại từ nhân xưng
sửaолар
- họ.
Tiếng Dukha
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: olar
Đại từ nhân xưng
sửaолар
- họ.
Tham khảo
sửa- Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.
Tiếng Soyot
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: olar
Đại từ nhân xưng
sửaолар
- họ.