shew
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃoʊ/
Danh từ
sửashew /ˈʃoʊ/
- Sự bày tỏ.
- to vote by show of hands — biểu quyết bằng giơ tay
- Sự trưng bày; cuộc triển lãm.
- Sự phô trương, sự khoe khoang.
- a fine show of blossom — cảnh muôn hoa khoe sắc
- (Thông tục) Cuộc biểu diễn.
- a film show — một buổi chiếu phim
- Bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ.
- to do something for show — làm việc gì để lấy hình thức
- to be fond of show — chuộng hình thức
- his sympathy is mere show — vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ
- (Từ lóng) Cơ hội, dịp.
- to have no show at all — không gặp dịp
- (Y học) Nước đầu ối.
- (Từ lóng) Việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn.
- to run (boss) the show — điều khiển mọi việc
- (Quân sự) , (từ lóng) trận đánh, chiến dịch.
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửashew ngoại động từ showed; showed, shown /ˈʃoʊ/
- Cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra.
- an aperture shows the inside — một khe hở cho ta thấy phía bên trong
- to show trained tress — trưng bày cây cảnh
- to show neither joy nor anger — không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận
- to favour to somebody — tỏ sự chiếu cố đối với ai
- Tỏ ra, tỏ rõ.
- to show intelligence — tỏ ra thông minh
- to show the authenticity of the tale — tỏ rõ câu chuyện là có thật
- Chỉ, bảo, dạy.
- to show someone the way — chỉ đường cho ai
- to show someone how to read — dạy ai đọc
- Dẫn, dắt.
- to show someone round the house — dẫn ai đi quanh nhà
- to show someone to his room — dẫn ai về phòng
Chia động từ
sửashew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shew | |||||
Phân từ hiện tại | shewing | |||||
Phân từ quá khứ | shewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shew | shew hoặc shewest¹ | shews hoặc sheweth¹ | shew | shew | shew |
Quá khứ | shewed | shewed hoặc shewedst¹ | shewed | shewed | shewed | shewed |
Tương lai | will/shall² shew | will/shall shew hoặc wilt/shalt¹ shew | will/shall shew | will/shall shew | will/shall shew | will/shall shew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shew | shew hoặc shewest¹ | shew | shew | shew | shew |
Quá khứ | shewed | shewed | shewed | shewed | shewed | shewed |
Tương lai | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shew | — | let’s shew | shew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửashew nội động từ /ˈʃoʊ/
- Hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra.
- buds are just showing — nụ hoa đang nhú ra
- he never shows [up] at big meetings — hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn
- your shirt's tails are showing — đuôi áo sơ mi anh lòi ra
Thành ngữ
sửa- to show in: Đưa vào, dẫn vào.
- to whow off: Khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng).
- to show out: Đưa ra, dẫn ra.
- to show up:
- to show a clean pair of heels: Xem Heel
- to show the cloven hoof: Xem Hoof
- to show one's colours: Để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình.
- to show fight: Xem Fight
- to show one's hands: Để lộ ý đồ của mình.
- to show a leg: Xem Leg
- to show the white feather: Xem Feather
Chia động từ
sửashew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shew | |||||
Phân từ hiện tại | shewing | |||||
Phân từ quá khứ | shewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shew | shew hoặc shewest¹ | shews hoặc sheweth¹ | shew | shew | shew |
Quá khứ | shewed | shewed hoặc shewedst¹ | shewed | shewed | shewed | shewed |
Tương lai | will/shall² shew | will/shall shew hoặc wilt/shalt¹ shew | will/shall shew | will/shall shew | will/shall shew | will/shall shew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shew | shew hoặc shewest¹ | shew | shew | shew | shew |
Quá khứ | shewed | shewed | shewed | shewed | shewed | shewed |
Tương lai | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shew | — | let’s shew | shew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "shew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)