Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xuất hiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
出現
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swət
˧˥
hiə̰ʔn
˨˩
swə̰k
˩˧
hiə̰ŋ
˨˨
swək
˧˥
hiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
swət
˩˩
hiən
˨˨
swət
˩˩
hiə̰n
˨˨
swə̰t
˩˧
hiə̰n
˨˨
Động từ
sửa
xuất
hiện
Hiện
ra
, nhìn thấy được.
Xuất hiện
một tầng lớp mới trong xã hội.
Cậu ta luôn
xuất hiện
để hỗ trợ những người bạn của mình bất cứ khi nào họ gặp trở ngại.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
appear
Tham khảo
sửa
"
xuất hiện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)