Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xwɛ˧˧ xwaːŋ˧˧kʰwɛ˧˥ kʰwaːŋ˧˥kʰwɛ˧˧ kʰwaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xwɛ˧˥ xwaŋ˧˥xwɛ˧˥˧ xwaŋ˧˥˧

Động từ

sửa

khoe khoang

  1. Như khoe (thường dùng với hàm ý xấu).
    Khoe khoang chữ nghĩa.
    Tính hay khoe khoang.

Tham khảo

sửa