leg
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɛɡ/
Hoa Kỳ | [ˈlɛɡ] |
Danh từ
sửaleg /ˈlɛɡ/
- Chân, cẳng (người, thú... ).
- Chân (bàn ghế... ).
- Ống (quần, giày... ).
- Nhánh com-pa.
- Cạnh bên (của tam giác).
- Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn.
- the first leg of a flight — chặng đầu trong chuyến bay
- (Thể dục, thể thao) Ván (trong một hiệp đấu).
- (Từ lóng) Kẻ lừa đảo.
Thành ngữ
sửa- to be all legs: Cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng.
- to be on one's last legs: Kiệt sức, sắp chết.
- to feel one's legs: Xem Feel
- to get on one's legs: Xem Get
- to give someone a leg up:
- to have the legs of someone: Đi (chạy) nhanh hơn ai.
- to keep one's legs: Xem Keep
- to make a leg: Cúi đầu chào.
- not to have a leg to stand on: Không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình.
- to pull someone's leg: (Thông tục) Trêu chòng ai, giễu cợt ai.
- to put one's best leg foremost: Xem Best
- to run someone off his legs: Bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên.
- to shake a leg: (Thông tục) Nhảy, khiêu vũ.
- to show a leg: (Thông tục) Ra khỏi giường.
- to stand on one's own legs: Tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ.
- to take to one's leg: Chạy đi, bỏ chạy.
- to walk someone off his legs: Bắt ai đi rạc cả cẳng.
Ngoại động từ
sửaleg ngoại động từ /ˈlɛɡ/
- Đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm).
Chia động từ
sửaleg
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to leg | |||||
Phân từ hiện tại | legging | |||||
Phân từ quá khứ | legged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leg | leg hoặc leggest¹ | legs hoặc leggeth¹ | leg | leg | leg |
Quá khứ | legged | legged hoặc leggedst¹ | legged | legged | legged | legged |
Tương lai | will/shall² leg | will/shall leg hoặc wilt/shalt¹ leg | will/shall leg | will/shall leg | will/shall leg | will/shall leg |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leg | leg hoặc leggest¹ | leg | leg | leg | leg |
Quá khứ | legged | legged | legged | legged | legged | legged |
Tương lai | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | leg | — | let’s leg | leg | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaleg nội động từ /ˈlɛɡ/
Chia động từ
sửaleg
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to leg | |||||
Phân từ hiện tại | legging | |||||
Phân từ quá khứ | legged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leg | leg hoặc leggest¹ | legs hoặc leggeth¹ | leg | leg | leg |
Quá khứ | legged | legged hoặc leggedst¹ | legged | legged | legged | legged |
Tương lai | will/shall² leg | will/shall leg hoặc wilt/shalt¹ leg | will/shall leg | will/shall leg | will/shall leg | will/shall leg |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | leg | leg hoặc leggest¹ | leg | leg | leg | leg |
Quá khứ | legged | legged | legged | legged | legged | legged |
Tương lai | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg | were to leg hoặc should leg |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | leg | — | let’s leg | leg | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "leg", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bố Y
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaleg