Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
việc làm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
viə̰ʔk
˨˩
la̤ːm
˨˩
jiə̰k
˨˨
laːm
˧˧
jiək
˨˩˨
laːm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
viək
˨˨
laːm
˧˧
viə̰k
˨˨
laːm
˧˧
Danh từ
sửa
việc làm
Hành
động
cụ thể
.
Lời nói đi đôi với
việc làm
.
Một
việc làm
vô ý thức.
Công việc
được
giao
cho làm và được
trả công
.
Đã ra trường, nhưng chưa có
việc làm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
việc làm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)