Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bề ngoài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓe̤
˨˩
ŋwa̤ːj
˨˩
ɓe
˧˧
ŋwaːj
˧˧
ɓe
˨˩
ŋwaːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓe
˧˧
ŋwaːj
˧˧
Danh từ
sửa
bề ngoài
Sự
thể hiện
ra ngoài của
sự vật
,
hiện tượng
Đồng nghĩa
sửa
bên ngoài
Dịch
sửa
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)