Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓe̤˨˩ ŋwa̤ːj˨˩ɓe˧˧ ŋwaːj˧˧ɓe˨˩ ŋwaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓe˧˧ ŋwaːj˧˧

Danh từ

sửa

bề ngoài

  1. Sự thể hiện ra ngoài của sự vật, hiện tượng

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)