hình thức
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hï̤ŋ˨˩ tʰɨk˧˥ | hïn˧˧ tʰɨ̰k˩˧ | hɨn˨˩ tʰɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩ | hïŋ˧˧ tʰɨ̰k˩˧ |
Danh từSửa đổi
hình thức
- cách thức của hình dạng, vẻ bề ngoài
Đồng nghĩaSửa đổi
- Dạng thức
- Vẻ ngoài
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: form
- Tiếng Pháp: forme, formel