Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tỏ ra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɔ̰
˧˩˧
zaː
˧˧
tɔ
˧˩˨
ʐaː
˧˥
tɔ
˨˩˦
ɹaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɔ
˧˩
ɹaː
˧˥
tɔ̰ʔ
˧˩
ɹaː
˧˥˧
Động từ
Sửa đổi
tỏ ra
Cho
thấy
rõ
ra
.
Càng thi đấu, đội bạn càng
tỏ ra
có ưu thế vượt trội.
Tham khảo
Sửa đổi
"
tỏ ra
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)