Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kinh doanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kïŋ
˧˧
zwajŋ
˧˧
kïn
˧˥
jwan
˧˥
kɨn
˧˧
jwan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kïŋ
˧˥
ɟwaŋ
˧˥
kïŋ
˧˥˧
ɟwaŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
kinh doanh
Tổ chức
buôn bán
để
thu
lời lãi
.
Đầu tư vốn để
kinh doanh
.
Cửa hàng
kinh doanh
tổng hợp.
Dịch
sửa
tiếng Anh: do
business
Tham khảo
sửa
"
kinh doanh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)