Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 經營.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kïŋ˧˧ zwajŋ˧˧kïn˧˥ jwan˧˥kɨn˧˧ jwan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kïŋ˧˥ ɟwaŋ˧˥kïŋ˧˥˧ ɟwaŋ˧˥˧

Động từ

sửa

kinh doanh

  1. Tổ chức buôn bán để thu lời lãi.
    Đầu tư vốn để kinh doanh.
    Cửa hàng kinh doanh tổng hợp.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa