Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hoof số nhiều hoof; hooves /ˈhʊf/

  1. (Động vật học) Móng guốc.
  2. (Đùa cợt) Chân người.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

hoof ngoại động từ /ˈhʊf/

  1. Đá bằng móng.
  2. (Từ lóng) Đá, đá đít (ai).
    to hoof someone out — đá đít đuổi ai ra

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

hoof nội động từ /ˈhʊf/

  1. Cuốc bộ.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)