shewed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửashewed
Chia động từ
sửashew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to shew | |||||
Phân từ hiện tại | shewing | |||||
Phân từ quá khứ | shewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shew | shew hoặc shewest¹ | shews hoặc sheweth¹ | shew | shew | shew |
Quá khứ | shewed | shewed hoặc shewedst¹ | shewed | shewed | shewed | shewed |
Tương lai | will/shall² shew | will/shall shew hoặc wilt/shalt¹ shew | will/shall shew | will/shall shew | will/shall shew | will/shall shew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | shew | shew hoặc shewest¹ | shew | shew | shew | shew |
Quá khứ | shewed | shewed | shewed | shewed | shewed | shewed |
Tương lai | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew | were to shew hoặc should shew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | shew | — | let’s shew | shew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.