Tiếng Anh sửa

 
feather

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɛ.ðɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

feather /ˈfɛ.ðɜː/

  1. Lông vũ, lông (chim).
  2. Bộ lông, bộ cánh.
  3. Chim muông săn bắn.
    fur and feather — muông thú săn bắn
  4. Cánh tên bằng lông.
  5. Lông (cài trên mũ), ngù.
  6. Túm tóc dựng ngược (trên đầu).
  7. Vật nhẹ (như lông).
    could have knocked him down with a feather — chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được
  8. Chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc).
  9. Sự chèomặt nước.

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

feather ngoại động từ /ˈfɛ.ðɜː/

  1. Trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào.
    to feather an arrow — cắm lông vào đuôi tên
  2. Bắn rụng lông (nhưng không chết).
  3. Quay ngửa (mái chèo) để chèomặt nước.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

feather nội động từ /ˈfɛ.ðɜː/

  1. Mọc lông; phủ đầy lông.
  2. Nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông).
  3. Chèomặt nước.
  4. Rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa