dang
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdæŋ/
Động từ
sửadang /ˈdæŋ/
Chia động từ
sửadang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dang | |||||
Phân từ hiện tại | danging | |||||
Phân từ quá khứ | danged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dang | dang hoặc dangest¹ | dangs hoặc dangeth¹ | dang | dang | dang |
Quá khứ | danged | danged hoặc dangedst¹ | danged | danged | danged | danged |
Tương lai | will/shall² dang | will/shall dang hoặc wilt/shalt¹ dang | will/shall dang | will/shall dang | will/shall dang | will/shall dang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dang | dang hoặc dangest¹ | dang | dang | dang | dang |
Quá khứ | danged | danged | danged | danged | danged | danged |
Tương lai | were to dang hoặc should dang | were to dang hoặc should dang | were to dang hoặc should dang | were to dang hoặc should dang | were to dang hoặc should dang | were to dang hoặc should dang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dang | — | let’s dang | dang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːŋ˧˧ | jaːŋ˧˥ | jaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːŋ˧˥ | ɟaːŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửadang
- Mở rộng ra về cả hai phía (thường nói về cánh chim, cánh tay).
- Chim dang cánh bay.
- Dang rộng hai tay.
- (Ph.) . Tránh xa ra một bên.
- Đứng dang ra.
- (Kết hợp hạn chế) . Phơi trần ngoài nắng.
- Suốt ngày dang nắng.
Xem thêm
sửa- Xem giang
Dịch
sửaChia động từ
sửadang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dang | |||||
Phân từ hiện tại | danging | |||||
Phân từ quá khứ | danged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dang | dang hoặc dangest¹ | dangs hoặc dangeth¹ | dang | dang | dang |
Quá khứ | danged | danged hoặc dangedst¹ | danged | danged | danged | danged |
Tương lai | will/shall² dang | will/shall dang hoặc wilt/shalt¹ dang | will/shall dang | will/shall dang | will/shall dang | will/shall dang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dang | dang hoặc dangest¹ | dang | dang | dang | dang |
Quá khứ | danged | danged | danged | danged | danged | danged |
Tương lai | were to dang hoặc should dang | were to dang hoặc should dang | were to dang hoặc should dang | were to dang hoặc should dang | were to dang hoặc should dang | were to dang hoặc should dang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dang | — | let’s dang | dang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Pa Kô
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [daːŋ]
Danh từ
sửadang