Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dẳng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ŋ
˧˩˧
jaŋ
˧˩˨
jaŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaŋ
˧˩
ɟa̰ʔŋ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dang
dáng
dạng
dẳng
dâng
đang
đáng
đảng
đăng
đằng
đắng
đặng
đẳng
Danh từ riêng
sửa
Dẳng
Một
tên gọi
khác của
dân tộc
Giáy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Dẳng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)