dàn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̤ːn˨˩ | jaːŋ˧˧ | jaːŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːn˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửadàn
- Kết cấu chịu lực cấu tạo từ những thanh thẳng bằng gỗ, thép, bê tông cốt thép..., dùng làm hệ thống chịu lực chính trong xây dựng (mái nhà, nhịp cầu...) và trong kết cấu máỵ.
- Một nhóm nhạc cụ hay giọng hát được tập hợp theo cơ cấu và biên chế nhất định.
- Dàn nhạc.
- Dàn hợp xướng.
Động từ
sửadàn
- Bày rộng ra trên một phạm vi nhất định.
- Dàn quân.
- Dàn hàng ngang.
- Thu xếp, trang trải, làm cho ổn thỏa.
- Dàn nợ.
- Dàn việc.
Tham khảo
sửa- "dàn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 亳.
- Bính âm Hán ngữ của 但.
- Bính âm Hán ngữ của 僤.
- Bính âm Hán ngữ của 啖.
- Bính âm Hán ngữ của 啗.
- Bính âm Hán ngữ của 啿.
- Bính âm Hán ngữ của 噉.
- Bính âm Hán ngữ của 嚪.
- Bính âm Hán ngữ của 帎.
- Bính âm Hán ngữ của 弹.
- Bính âm Hán ngữ của 弾.
- Bính âm Hán ngữ của 彈.
- Bính âm Hán ngữ của 惐.
- Bính âm Hán ngữ của 憚.
- Bính âm Hán ngữ của 憺.
- Bính âm Hán ngữ của 担.
- Bính âm Hán ngữ của 擒.
- Bính âm Hán ngữ của 旦.
- Bính âm Hán ngữ của 暺.
- Bính âm Hán ngữ của 柦.
- Bính âm Hán ngữ của 氮.
- Bính âm Hán ngữ của 沊.
- Bính âm Hán ngữ của 淡.
- Bính âm Hán ngữ của 潬.
- Bính âm Hán ngữ của 潭.
- Bính âm Hán ngữ của 澴.
- Bính âm Hán ngữ của 澹.
- Bính âm Hán ngữ của 狚.
- Bính âm Hán ngữ của 疍.
- Bính âm Hán ngữ của 疶.
- Bính âm Hán ngữ của 癉.
- Bính âm Hán ngữ của 癚.
- Bính âm Hán ngữ của 矲.
- Bính âm Hán ngữ của 禫.
- Bính âm Hán ngữ của 窞.
- Bính âm Hán ngữ của 腅.
- Bính âm Hán ngữ của 膵.
- Bính âm Hán ngữ của 舕.
- Bính âm Hán ngữ của 萏.
- Bính âm Hán ngữ của 蛋.
- Bính âm Hán ngữ của 蜏.
- Bính âm Hán ngữ của 蜑.
- Bính âm Hán ngữ của 蟹.
- Bính âm Hán ngữ của 觛.
- Bính âm Hán ngữ của 訑.
- Bính âm Hán ngữ của 詷.
- Bính âm Hán ngữ của 誕.
- Bính âm Hán ngữ của 诞.
- Bính âm Hán ngữ của 贅.
- Bính âm Hán ngữ của 贊.
- Bính âm Hán ngữ của 赖.
- Bính âm Hán ngữ của 鉭.
- Bính âm Hán ngữ của 霮.
- Bính âm Hán ngữ của 餢.
- Bính âm Hán ngữ của 饏.
- Bính âm Hán ngữ của 馾.
- Bính âm Hán ngữ của 駳.
- Bính âm Hán ngữ của 髧.
- Bính âm Hán ngữ của 鴠.
- Bính âm Hán ngữ của 黮.