Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ːn˨˩jaːŋ˧˧jaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːn˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

dàn

  1. Kết cấu chịu lực cấu tạo từ những thanh thẳng bằng gỗ, thép, bê tông cốt thép..., dùng làm hệ thống chịu lực chính trong xây dựng (mái nhà, nhịp cầu...) và trong kết cấu máỵ.
  2. Một nhóm nhạc cụ hay giọng hát được tập hợp theo cơ cấubiên chế nhất định.
    Dàn nhạc.
    Dàn hợp xướng.

Động từ

sửa

dàn

  1. Bày rộng ra trên một phạm vi nhất định.
    Dàn quân.
    Dàn hàng ngang.
  2. Thu xếp, trang trải, làm cho ổn thỏa.
    Dàn nợ.
    Dàn việc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Latinh hóa

sửa

dàn (dan4, chú âm ㄉㄢˋ)

  1. Bính âm Hán ngữ của .
  2. Bính âm Hán ngữ của .
  3. Bính âm Hán ngữ của .
  4. Bính âm Hán ngữ của .
  5. Bính âm Hán ngữ của .
  6. Bính âm Hán ngữ của .
  7. Bính âm Hán ngữ của .
  8. Bính âm Hán ngữ của .
  9. Bính âm Hán ngữ của .
  10. Bính âm Hán ngữ của .
  11. Bính âm Hán ngữ của .
  12. Bính âm Hán ngữ của .
  13. Bính âm Hán ngữ của .
  14. Bính âm Hán ngữ của .
  15. Bính âm Hán ngữ của .
  16. Bính âm Hán ngữ của .
  17. Bính âm Hán ngữ của .
  18. Bính âm Hán ngữ của .
  19. Bính âm Hán ngữ của .
  20. Bính âm Hán ngữ của .
  21. Bính âm Hán ngữ của .
  22. Bính âm Hán ngữ của .
  23. Bính âm Hán ngữ của .
  24. Bính âm Hán ngữ của .
  25. Bính âm Hán ngữ của .
  26. Bính âm Hán ngữ của .
  27. Bính âm Hán ngữ của .
  28. Bính âm Hán ngữ của .
  29. Bính âm Hán ngữ của .
  30. Bính âm Hán ngữ của .
  31. Bính âm Hán ngữ của .
  32. Bính âm Hán ngữ của .
  33. Bính âm Hán ngữ của .
  34. Bính âm Hán ngữ của .
  35. Bính âm Hán ngữ của .
  36. Bính âm Hán ngữ của .
  37. Bính âm Hán ngữ của .
  38. Bính âm Hán ngữ của .
  39. Bính âm Hán ngữ của .
  40. Bính âm Hán ngữ của .
  41. Bính âm Hán ngữ của .
  42. Bính âm Hán ngữ của .
  43. Bính âm Hán ngữ của .
  44. Bính âm Hán ngữ của .
  45. Bính âm Hán ngữ của .
  46. Bính âm Hán ngữ của .
  47. Bính âm Hán ngữ của .
  48. Bính âm Hán ngữ của .
  49. Bính âm Hán ngữ của .
  50. Bính âm Hán ngữ của .
  51. Bính âm Hán ngữ của .
  52. Bính âm Hán ngữ của .
  53. Bính âm Hán ngữ của .
  54. Bính âm Hán ngữ của .
  55. Bính âm Hán ngữ của .
  56. Bính âm Hán ngữ của .
  57. Bính âm Hán ngữ của .
  58. Bính âm Hán ngữ của .
  59. Bính âm Hán ngữ của .
  60. Bính âm Hán ngữ của .