Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đàng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ːŋ
˨˩
ɗaːŋ
˧˧
ɗaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːŋ
˧˧
Danh từ
sửa
đàng
(
Từ địa phương, Trung Bộ
)
Xem
đường
Mới sáng dậy, người đi ngoài
đàng
rất đông.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
road