Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̤ːŋ˨˩ʐaːŋ˧˧ɹaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹaːŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ràng

  1. Buộc chặt bằng nhiều vòng.
    Ràng gói hàng sau yên xe.

Tham khảo

sửa