Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fəːj˧˧fəːj˧˥fəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəːj˧˥fəːj˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

phơi

  1. Rải ra, chăng lên cho khô.
    Phơi quần áo.
  2. Bày ra, bày trơ ra.
    Phơi bụng.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa