Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɨə̤n˨˩lɨəŋ˧˧lɨəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɨən˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

lườn

  1. Phần thịt nạchai bên ngựcbụng chim, hay .
  2. Sườn.
    Lườn hổ.
  3. Phần ngầm dưới nước của thuyền.

Tham khảo

sửa