Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nắng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Mường
2.1
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naŋ
˧˥
na̰ŋ
˩˧
naŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naŋ
˩˩
na̰ŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
曩
:
nãng
,
nán
,
nẵng
,
nắng
,
nặng
燙
:
năng
,
nãng
,
đãng
,
nắng
𤓢
:
nén
,
nướng
,
nắng
,
nến
𣌝
:
nắng
燶
:
nùng
,
nung
,
nóng
,
nồng
,
nắng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
năng
nàng
nặng
nẫng
nậng
nạng
nang
nâng
nấng
Danh từ
nắng
Ánh sáng
mặt trời
chiếu
xuống
lúc
quang
mây
.
Bán
nắng
cho trời, bán sấm cho thiên lôi. (
tục ngữ
)
Tính từ
sửa
nắng
Có
ánh
mặt trời
chiếu
vào.
Ngồi chỗ
nắng
mà sưởi.
Tham khảo
sửa
"
nắng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Mường
sửa
Tính từ
sửa
nắng
Nặng
.