Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Chang
,
cháng
,
chàng
,
chāng
,
chẳng
,
và
chǎng
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Xem thêm
1.5
Từ đảo chữ
2
Tiếng Uzbek
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Anh có bài viết về:
Chang (instrument)
Mosaic depicting a
chang
player (tranh khảm miêu tả người chơi
đàn chang
).
Cách viết khác
sửa
çeng
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Ba Tư
چنگ
(
čang
)
.
Danh từ
sửa
chang
(
số nhiều
changs
)
(
thường được in nghiêng
)
Loại
đàn hạc
truyền thống của trung và tây nam châu Á.
Xem thêm
sửa
kee chang
Keen-chang
Pyeong-chang
Wu-chang
Từ đảo chữ
sửa
ganch
Tiếng Uzbek
sửa
Danh từ
sửa
chang
(
số nhiều
changlar
)
bụi
.