Xem thêm: Chang, cháng, chàng, chāng, chẳng, chǎng

Tiếng Anh

sửa
 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
 
Mosaic depicting a chang player (tranh khảm miêu tả người chơi đàn chang).

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ba Tư چنگ (čang).

Danh từ

sửa

chang (số nhiều changs)

  1. (thường được in nghiêng) Loại đàn hạc truyền thống của trung và tây nam châu Á.

Xem thêm

sửa

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

chang (số nhiều changlar)

  1. bụi.