Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
2
Tiếng Rendille
2.1
Số từ
2.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨaːn
˧˧
ʨaːŋ
˧˥
ʨaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨaːn
˧˥
ʨaːn
˧˥˧
Động từ
sửa
chan
Múc
nước
.
Bát cơm
chan
hòa nước mắt ; Bay còn giằng khỏi miệng ta.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Tiếng Rendille
sửa
Số từ
sửa
chan
năm
.
Tham khảo
sửa
Günther Schlee (1988).
The Causative in Rendille
.