Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɨəŋ˧˧ vḭʔ˨˩kɨəŋ˧˥ jḭ˨˨kɨəŋ˧˧ ji˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨəŋ˧˥ vi˨˨kɨəŋ˧˥ vḭ˨˨kɨəŋ˧˥˧ vḭ˨˨

Danh từ

sửa

cương vị

  1. Vị trí trong một hệ thống tổ chức, quy định quyền hạntrách nhiệm.
    cương vị giám đốc.
    Làm tròn nhiệm vụ trên cương vị của mình.