hiện thực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiə̰ʔn˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩ | hiə̰ŋ˨˨ tʰɨ̰k˨˨ | hiəŋ˨˩˨ tʰɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hiən˨˨ tʰɨk˨˨ | hiə̰n˨˨ tʰɨ̰k˨˨ |
Danh từ
sửahiện thực
- Cái có thật, tồn tại trong thực tế.
- Ước mơ trở thành hiện thực .
- Hiện thực cuộc sống hết sức đa dạng phong phú.
- Hiện thực khách quan. (
thế giới vật chất tồn tại bên ngoài, độc lập với ý thức con người
Nếu bạn biết tên đầy đủ của thế giới vật chất tồn tại bên ngoài, độc lập với ý thức con người, thêm nó vào danh sách này.)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "hiện thực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)