Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chấn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨən
˧˥
ʨə̰ŋ
˩˧
ʨəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨən
˩˩
ʨə̰n
˩˧
Động từ
Sửa đổi
chấn
chặn cái gì đó lại, không cho nó đi nữa.
Đồng nghĩa
Sửa đổi
chặn đứng
chặn
Dịch
Sửa đổi
tiếng Anh:
stop
,
obstacle
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
. (Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)