Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ka̰ŋ˧˩˧kaŋ˧˩˨kaŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kaŋ˧˩ka̰ʔŋ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

cẳng

  1. Phần của chi dưới từ đầu gối xuống đến cổ chân.
    Đi xa mỏi cẳng
  2. Chân động vật.
    Cẳng bò.
  3. Gốc một số cây nhỏ.
    Phơi khô cẳng cà để làm củi.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa