Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cẳng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ŋ
˧˩˧
kaŋ
˧˩˨
kaŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaŋ
˧˩
ka̰ʔŋ
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
亙
:
hẵng
,
gắng
,
cắng
,
cứng
,
cẳng
亘
:
hẵng
,
tuyên
,
gắng
,
cắng
,
cứng
,
cẳng
𨀿
:
cẳng
𨃈
:
cẳng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cáng
càng
cảng
căng
Danh từ
cẳng
Phần
của
chi
dưới từ đầu gối xuống
đến
cổ chân
.
Đi xa mỏi
cẳng
Chân
động vật
.
Cẳng
bò.
Gốc
một
số
cây nhỏ
.
Phơi khô
cẳng
cà để làm củi.
Đồng nghĩa
sửa
chân
giò
Dịch
sửa
Tiếng Thái
ขา
(chân)
Tiếng Nhật
足
(
あし
)
Tiếng Trung Quốc
足
Tham khảo
sửa
"
cẳng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)