Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tiếp giáp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tiəp
˧˥
zaːp
˧˥
tiə̰p
˩˧
ja̰ːp
˩˧
tiəp
˧˥
jaːp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tiəp
˩˩
ɟaːp
˩˩
tiə̰p
˩˧
ɟa̰ːp
˩˧
Động từ
sửa
tiếp
giáp
Liền kề
,
giáp
nhau.
Hai nhà
tiếp giáp
nhau.
Tham khảo
sửa
"
tiếp giáp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)