Tiếng Hà Lan sửa

Dạng bình thường
Số ít poot
Số nhiều poten
Dạng giảm nhẹ
Số ít pootje
Số nhiều pootjes

Danh từ sửa

poot  (số nhiều poten, giảm nhẹ pootje gt)

  1. chân của động vật hoặc đồ vật

Từ liên hệ sửa

voet, been

Từ dẫn xuất sửa