Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ lóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
T
Từ lóng tiếng Việt
(26 tr.)
Trang trong thể loại “Từ lóng”
Thể loại này chứa 90 trang sau, trên tổng số 90 trang.
’
’roid
@
Bản mẫu:@lóng
3
3P
A
a lô
amigo
Ă
ăn cơm
B
bag
ball
beat
beef
bếu
blue
Botany Bay dozen
bợn
butter
C
ca
cảm lạnh
can
cherry
chim
click
con
crash
D
dip
dos
dump
Đ
đổ nản
F
feed
flat
for
fork
G
good
gorilla
grass
green
guv’nor
H
hard
house
J
joint
josh
K
kiffer
L
let
lick
loong
M
man
map
mean
Mẽo
mhata
móc cua
móc lốp
N
nàng tiên
nổ
O
oat
okay
out
P
palaver
pan
para
phóng
pipe
plunge
pole
prexy
push
pushover
R
red
repeater
ride
roid
S
sand nigger
scoff
screw
selfie
số
sport
swap
T
talent
timber nigger
tops
trot
tuyệt cú mèo
twerk
V
vô đối
W
wash
what the hell
wizard
WTF
X
xôi
Y
yardbird