plunge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpləndʒ/
Hoa Kỳ | [ˈpləndʒ] |
Danh từ
sửaplunge /ˈpləndʒ/
- Sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước... ).
- (Nghĩa bóng) Bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm).
- to take the plunge — liều
Ngoại động từ
sửaplunge ngoại động từ /ˈpləndʒ/
- Nhúng, thọc.
- to plunge one's hand into hot water — nhúng tay vào nước nóng
- to plunge one's hand into one's pocket — thọc tay vào túi
- Đâm sâu vào, đâm ngập vào.
- to plunge a dagger into... — đâm ngập con dao găm vào...
- (Nghĩa bóng) Đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm.
- to plunge a country into war — đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh
- to plunge one's family into poverty — đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu
- plunged into darkness — bị chìm ngập trong bóng tối
- Chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây... ).
Chia động từ
sửaplunge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plunge | |||||
Phân từ hiện tại | plunging | |||||
Phân từ quá khứ | plunged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plunge | plunge hoặc plungest¹ | plunges hoặc plungeth¹ | plunge | plunge | plunge |
Quá khứ | plunged | plunged hoặc plungedst¹ | plunged | plunged | plunged | plunged |
Tương lai | will/shall² plunge | will/shall plunge hoặc wilt/shalt¹ plunge | will/shall plunge | will/shall plunge | will/shall plunge | will/shall plunge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plunge | plunge hoặc plungest¹ | plunge | plunge | plunge | plunge |
Quá khứ | plunged | plunged | plunged | plunged | plunged | plunged |
Tương lai | were to plunge hoặc should plunge | were to plunge hoặc should plunge | were to plunge hoặc should plunge | were to plunge hoặc should plunge | were to plunge hoặc should plunge | were to plunge hoặc should plunge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plunge | — | let’s plunge | plunge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaplunge nội động từ /ˈpləndʒ/
- Lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước... ).
- to plunge into the river — lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông
- Lao vào, lao lên, lao xuống.
- to plunge into a difficulty — lao vào một công việc khó khăn
- to plunge into the room — lao vào phòng
- to plunge upstairs — lao lên gác
- to plunge downstairs — lao xuống cầu thang
- Lao tới (ngựa).
- Chúi tới (tàu).
- (Lóng) Cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc nợ.
Chia động từ
sửaplunge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plunge | |||||
Phân từ hiện tại | plunging | |||||
Phân từ quá khứ | plunged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plunge | plunge hoặc plungest¹ | plunges hoặc plungeth¹ | plunge | plunge | plunge |
Quá khứ | plunged | plunged hoặc plungedst¹ | plunged | plunged | plunged | plunged |
Tương lai | will/shall² plunge | will/shall plunge hoặc wilt/shalt¹ plunge | will/shall plunge | will/shall plunge | will/shall plunge | will/shall plunge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plunge | plunge hoặc plungest¹ | plunge | plunge | plunge | plunge |
Quá khứ | plunged | plunged | plunged | plunged | plunged | plunged |
Tương lai | were to plunge hoặc should plunge | were to plunge hoặc should plunge | were to plunge hoặc should plunge | were to plunge hoặc should plunge | were to plunge hoặc should plunge | were to plunge hoặc should plunge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plunge | — | let’s plunge | plunge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "plunge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)