twerk
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /twɛɹk/, [tʰw̥ɝk]
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /twɜːk/, [tw̥ɜːk]
Âm thanh (Úc) (tập tin) - Vần: -ɜː(ɹ)k
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
twerk (số nhiều twerks)
- (Lóng, cũ, Mỹ) Người lùn hay không đáng kể, thường là đàn ông; đồ ti tiện, kẻ đáng khinh.
- Sự co giật.
- Điệu nhảy lắc hông và mông.
- Tiếng đột ngột của chim cun cút California.
Động từ sửa
twerk (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn twerks, phân từ hiện tại twerking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ twerked)