twerk
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GenAm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /twɛɹk/, [tʰw̥ɝk]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /twɜːk/, [tw̥ɜːk]
Âm thanh (Úc) (tập tin) - Vần: -ɜː(ɹ)k
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửatwerk (số nhiều twerks)
- (Lóng, cũ, Mỹ) Người lùn hay không đáng kể, thường là đàn ông; đồ ti tiện, kẻ đáng khinh.
- Sự co giật.
- Điệu nhảy lắc hông và mông.
- Tiếng đột ngột của chim cun cút California.
Động từ
sửatwerk (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn twerks, phân từ hiện tại twerking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ twerked)