Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GenAm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /twɛɹk/, [tʰw̥ɝk]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "RP" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /twɜːk/, [tw̥ɜːk]
  • (tập tin)
  • Vần: -ɜː(ɹ)k


Từ nguyên

sửa
người lùn
Từ twerp + jerk.
sự co giật, lắc mông
Từ twitch + jerk.

Danh từ

sửa

twerk (số nhiều twerks)

  1. (Lóng, cũ,   Mỹ) Người lùn hay không đáng kể, thường là đàn ông; đồ ti tiện, kẻ đáng khinh.
  2. Sự co giật.
  3. Điệu nhảy lắc hông và mông.
  4. Tiếng đột ngột của chim cun cút California.

Động từ

sửa

twerk (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn twerks, phân từ hiện tại twerking, quá khứ đơn và phân từ quá khứ twerked)

  1. Co giật.
  2. Lắc mông.

Từ dẫn xuất

sửa