Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prexy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Từ nguyên
1.4
Danh từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɛk.si/
Từ đồng âm
sửa
prexie
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
,
president
= tổng thống, chủ tịch, hiệu trưởng
-y
Danh từ
sửa
prexy
(
số nhiều
prexies
)
(
Mỹ, lóng
)
Hiệu trưởng
trường
đại học
hoặc trường
cao đẳng
.
Đồng nghĩa
sửa
president
Tham khảo
sửa
"
prexy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)