Tiếng Anh

sửa
 
joint

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒɔɪnt/

Danh từ

sửa

joint (số nhiều joints)

  1. Chỗ nối, mối nối, đầu nối.
  2. (Giải phẫu học) Khớp (xương).
    out of joint — trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung
  3. (Thực vật học) Mấu, đốt.
  4. (Địa lý học) Khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...).
  5. Súc thịt (pha ra).
  6. (Kỹ thuật) Mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề.
  7. (  Mỹ; lóng) lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút.
  8. Hắc điếm.

Thành ngữ

sửa
  • to put someone's nose out of joint: Xem nose

Tính từ

sửa

joint ( không so sánh được)

  1. Chung (giữa hai hay nhiều người).
    joint efforts — cố gắng chung (của hai hay nhiều người)
    a joint communiqué — thông cáo chung
    during their joint lives — (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống
  2. Liên tịch.
    joint committee — ủy ban liên tịch

Ngoại động từ

sửa

joint ngoại động từ /ˈdʒɔɪnt/

  1. Nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối.
  2. Cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn.
  3. Trát vữa vào khe nối của (tường...).
  4. Bào cạnh (tấm ván) để ghép.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực joint
/ʒwɛ̃/
joints
/ʒwɛ̃/
Giống cái jointe
/ʒwɛ̃t/
jointes
/ʒwɛ̃t/

joint /ʒwɛ̃/

  1. Nối.
    Pièces solidement jointes — những mảnh nối chặt với nhau
  2. Gắn, kèm; kết hợp.
    Efforts joints — những cố gắng kết hợp

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
joint
/ʒwɛ̃/
joints
/ʒwɛ̃/

joint /ʒwɛ̃/

  1. Chỗ nối, chỗ khớp; mối nối.
    Le joint de l’épaule — khớp vai
  2. Kẽ.
    Remplir les joints avec du mortier — trét vữa vào kẽ
  3. (Kỹ thuật) Miếng đệm, gioang.
    trouver le joint — (thân mật) tìm được cách giải quyết thích đáng

Tham khảo

sửa