joint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɔɪnt/
Danh từ
sửajoint (số nhiều joints)
- Chỗ nối, mối nối, đầu nối.
- (Giải phẫu học) Khớp (xương).
- out of joint — trật khớp, sai khớp; (nghĩa bóng) trục trặc, không ăn khớp, lộn bậy lung tung
- (Thực vật học) Mấu, đốt.
- (Địa lý học) Khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...).
- Súc thịt (pha ra).
- (Kỹ thuật) Mối hàn, mối nối, mối ghép; khớp nối, bản lề.
- ( Mỹ; lóng) Ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút.
- Hắc điếm.
Thành ngữ
sửa- to put someone's nose out of joint: Xem nose
Tính từ
sửajoint ( không so sánh được)
- Chung (giữa hai hay nhiều người).
- joint efforts — cố gắng chung (của hai hay nhiều người)
- a joint communiqué — thông cáo chung
- during their joint lives — (pháp lý) trong khi cả hai người (tất cả) đều còn sống
- Liên tịch.
- joint committee — ủy ban liên tịch
Ngoại động từ
sửajoint ngoại động từ /ˈdʒɔɪnt/
- Nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối.
- Cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn.
- Trát vữa vào khe nối của (tường...).
- Bào cạnh (tấm ván) để ghép.
Chia động từ
sửajoint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to joint | |||||
Phân từ hiện tại | jointing | |||||
Phân từ quá khứ | jointed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joint | joint hoặc jointest¹ | joints hoặc jointeth¹ | joint | joint | joint |
Quá khứ | jointed | jointed hoặc jointedst¹ | jointed | jointed | jointed | jointed |
Tương lai | will/shall² joint | will/shall joint hoặc wilt/shalt¹ joint | will/shall joint | will/shall joint | will/shall joint | will/shall joint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | joint | joint hoặc jointest¹ | joint | joint | joint | joint |
Quá khứ | jointed | jointed | jointed | jointed | jointed | jointed |
Tương lai | were to joint hoặc should joint | were to joint hoặc should joint | were to joint hoặc should joint | were to joint hoặc should joint | were to joint hoặc should joint | were to joint hoặc should joint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | joint | — | let’s joint | joint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "joint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒwɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | joint /ʒwɛ̃/ |
joints /ʒwɛ̃/ |
Giống cái | jointe /ʒwɛ̃t/ |
jointes /ʒwɛ̃t/ |
joint /ʒwɛ̃/
- Nối.
- Pièces solidement jointes — những mảnh nối chặt với nhau
- Gắn, kèm; kết hợp.
- Efforts joints — những cố gắng kết hợp
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
joint /ʒwɛ̃/ |
joints /ʒwɛ̃/ |
joint gđ /ʒwɛ̃/
- Chỗ nối, chỗ khớp; mối nối.
- Le joint de l’épaule — khớp vai
- Kẽ.
- Remplir les joints avec du mortier — trét vữa vào kẽ
- (Kỹ thuật) Miếng đệm, gioang.
- trouver le joint — (thân mật) tìm được cách giải quyết thích đáng
Tham khảo
sửa- "joint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)