Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yardbird
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjɑɹd.bɝd/
(
Mỹ
),
/ˈjɑːd.bəːd/
(
Anh
)
Danh từ
sửa
yardbird
(
số nhiều
yardbirds
)
,
yard bird
(
Chủ yếu
Mỹ; lóng
)
Tù nhân
.
(
Chủ yếu
Mỹ; lóng
)
Người
lính
bị
buộc
phải làm những
công việc
hèn hạ
tại
căn cứ
quân lực
.